Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巾 きん はば
khăn ăn; vải
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
脛巾 はばき
xà cạp
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
巾着 きんちゃく
túi đựng tiền; ví tiền