Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒色矮星
こくしょくわいせい
sao lùn đen
褐色矮星 かっしょくわいせい
sao lùn nâu
白色矮星 はくしょくわいせい
sao lùn trắng
赤色矮星 せきしょくわいせい
sao lùn đỏ
矮星 わいせい
làm nhỏ ngôi sao
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
黒星 くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
黒色 こくしょく
màu đen.
色黒 いろぐろ いろくろ
ngăm đen
「HẮC SẮC ẢI TINH」
Đăng nhập để xem giải thích