Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒書院の六兵衛
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
六書 りくしょ りきしょ ろくしょ
sáu lớp (của) (kanji) những đặc tính
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
兵書 へいしょ
binh thư; sách về chiến thuật quân sự, lí luận quân sự...
兵六玉 ひょうろくだま
Người khờ khạo; anh ngốc.
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu