Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒松内駅
黒松 くろまつ
cây thông đen.
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
ヒステリー性黒内障 ヒステリーせいこくないしょう
mù hysteria
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒内障一過性 こくないしょういっかせい
mù thoáng qua (amaurosis fugax)