Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒板 こくばん
bảng
黒字 くろじ
lãi; thặng dư
太字 ふとじ
kiểu chữ đậm
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ローマじ ローマ字
Romaji
効黒板 こうこくばん
bảng quảng cáo.
黒板シート こくばんシート
bảng đen dính (loại vật liệu có thể dính lên bề mặt khác để tạo ra một bảng đen tương tự như bảng đen thông thường)
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.