Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
巌 いわお
vách đá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巌窟 がんくつ
Hang; hang động