Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒江S介
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
S型スリーブ Sかたスリーブ
ống hình chữ S
ベタイン—ホモシステイン-S-メチルトランスフェラーゼ ベタイン—ホモシステイン-S-メチルトランスフェラーゼ
betaine-homocysteine s-methyltransferase (enzyme)