Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
沢 さわ
đầm nước
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy