Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水 こうずい
hồng thuỷ
大洪水 だいこうずい
bão lụt
黒海 こっかい
biển đen
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
洪水神話 こうずいしんわ
Đại Hồng Thủy
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm