Các từ liên quan tới 黒潮丸 (タンカー)
黒潮 くろしお
dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen.
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại
tàu chở dàu
シンクタンカー シンク・タンカー
think tanker
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)