Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen