黒猩々
くろしょうじょう「HẮC TINH」
☆ Danh từ
Con tinh tinh (vượn)

Từ đồng nghĩa của 黒猩々
noun
黒猩々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒猩々
黒猩猩 くろしょうじょう
con tinh tinh
猩々 しょうじょう
orangutan; người uống nặng
猩々袴 しょうじょうばかま ショウジョウバカマ
Heloniopsis orientalis (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
黒々 くろぐろ
màu đen thẫm.
猩々紅冠鳥 しょうじょうこうかんちょう ショウジョウコウカンチョウ
northern cardinal (Cardinalis cardinalis), common cardinal
猩猩緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi