Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒猫 くろねこ くろネコ
Con mèo đen.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
黒足猫 くろあしねこ クロアシネコ
mèo chân đen
エース
quân Át trong bộ bài tây
エーススパイカー エース・スパイカー
ace spiker
サービスエース サービス・エース
quần vợt
エースアタッカー エース・アタッカー
chủ công (một ví trí trong bóng chuyền)
リターンエース リターン・エース
cú trả giao bóng ăn điểm trực tiếp (trong quần vợt)