Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
黒田売買 くろたばいばい
xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.