黒田売買
くろたばいばい「HẮC ĐIỀN MẠI MÃI」
☆ Danh từ
Xử lý lúa đầu cơ cho vụ thu hoạch của năm trước khi gieo mạ

黒田売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒田売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
売買 ばいばい
buôn bán
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán