Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒磯バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim