Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒笠山
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
黒山蟻 くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
黒山椒魚 くろさんしょううお クロサンショウウオ
kỳ giông đen Nhật Bản (Hynobius nigrescens)
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông