Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒絵式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
伸縮式黒板 しんしゅくしきこくばん
bảng có thể kéo dài và thu ngắn
設置式黒板 せっちしきこくばん
bảng đen cố định
絵 え
bức tranh; tranh
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)