Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊 ひつじ
con cừu
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
羊羮
đậu làm đông
仔羊 こひつじ
Cừu non.
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ