Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒羽夏奈子
夏羽 なつばね
summer plumage, nuptial plumage
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
羽子 はご
quả cầu lông
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè