Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒羽根利規
羽根 はね
cánh; lông vũ
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
羽根ペン はねペン
bút lông
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông