Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根 はね
cánh; lông vũ
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
インドよう インド洋
Ấn độ dương
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)