Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脛巾 はばき
xà cạp
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
脛 すね はぎ
cẳng chân; ống quyển (cẳng chân)
巾 きん はば
khăn ăn; vải
脛骨 けいこつ
Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.