Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒船 くろふね
con thuyền đen; thuyền đen.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)