Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
鉛
chì
鉛 なまり
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
無鉛 むえん
không chứa chì (dầu xăng)
鉛酢 えんさく
giấm chì
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉛製 えんせい なまりせい
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề