Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒鳥文絵
黒鳥 こくちょう
thiên nga đen
文鳥 ぶんちょう
chim sẻ Java
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
黒雷鳥 くろらいちょう クロライチョウ
gà gô đen (Tetrao tetrix), gà đen (gà gô đen đực), xám đen (gà gô đen cái)
絵文字 えもじ エモジ
Chữ viết tượng hình
チモール文鳥 チモールぶんちょう
Lonchura fuscata (một loài chim trong họ Estrildidae)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)