黙々 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
営々黙々 えいえいもくもく
quietly and assiduously
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
黙とう もくとう
cầu nguyện yên lặng
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm