Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黙々 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
営々 えいえい
cứng; liên tục
孜々営々 ししえいえい
sự chăm chỉ không ngừng nghỉ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
黙々と もくもくと
Âm thầm và nhanh chóng
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng