黙坊
だまりぼう だまりんぼう だんまりぼう「MẶC PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Silent person, taciturn person

黙坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙坊
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
前坊 ぜんぼう
cựu thái tử; thái tử quá cố
凸坊 でこぼう
thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch.
瓜坊 うりぼう
heo rừng
飴坊 あめぼう
nước - người trượt băng (sâu bọ); bước dài nước