瓜坊
うりぼう「QUA PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Heo rừng
瓜坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜坊
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
赤瓜 あかもううい あかもううり あかうり もううい
dưa chuột vàng
苦瓜 にがうり ニガウリ
mướp đắng
冬瓜 とうがん とうが
Bí đao, bí phấn, bí trắng (danh pháp hai phần: Benincasa hispida)
糸瓜 へちま ヘチマ
cây mướp