黙礼
もくれい「MẶC LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yên lặng cúi đầu

Bảng chia động từ của 黙礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黙礼する/もくれいする |
Quá khứ (た) | 黙礼した |
Phủ định (未然) | 黙礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 黙礼します |
te (て) | 黙礼して |
Khả năng (可能) | 黙礼できる |
Thụ động (受身) | 黙礼される |
Sai khiến (使役) | 黙礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黙礼すられる |
Điều kiện (条件) | 黙礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黙礼しろ |
Ý chí (意向) | 黙礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黙礼するな |
黙礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙礼
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
黙念 もくねん だまねん
sự yên lặng; sự yên tĩnh
寡黙 かもく
e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
黙従 もくじゅう
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
黙視 もくし
nhìn mà không nói một từ; sự cho phép ngầm
黙考 もっこう
sự ngắm; sự trầm ngâm
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra