Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
黴パン かびパン カビパン
bánh mì mốc
黴毒 ばいどく
Bệnh giang mai.