Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
鼓動 こどう
sự đập (tim); đập
心臓の鼓動 しんぞうのこどう
nhịp đập của tim, sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
常動曲 じょうどうきょく
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng