鼓吹者
こすいしゃ「CỔ XUY GIẢ」
☆ Danh từ
Luật sư; người truyền bá

鼓吹者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼓吹者
鼓吹 こすい
sự cổ vũ; sự cổ động; sự khích lệ; cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
鼓吹する こすい
cổ vũ; cổ động; khích lệ; khuyến khích
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
鼓 つづみ
trống cơm.