Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼠ケ関駅
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)