Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピアス ピアス
bông tai
臍ピアス へそピアス
xỏ khuyên rốn
耳ピアス みみピアス
khuyên tai
舌ピアス したピアス
xỏ khuyên lưỡi
口ピアス くちピアス
lip piercing
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
性器ピアス せいきピアス
genital piercing
乳首ピアス ちくびピアス
nipple-piercing, nipple piercing