Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピアス ピアス
bông tai
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
臍ピアス へそピアス
xỏ khuyên rốn
耳ピアス みみピアス
khuyên tai
鼻ピアス はなピアス
xỏ khuyên mũi, khoen mũi
舌ピアス したピアス
xỏ khuyên lưỡi