Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻削ぎ
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鬢削ぎ びんそぎ
nghi thức cắt bằng hai nhúm tóc hai bên (dấu hiệu cho sự trưởng thành của phụ nữ từ khoảng 1568-1867)
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
鼻を削がれる はなをそがれる
bị xẻo mũi
削ぎ切り そぎぎり
cắt một vật mỏng
削ぎ落とす そぎおとす
to chip off, to scrape off, to prune