Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻息の荒い はないきのあらい
cáu giận, bực dọc
鼻息 はないき びそく
giọng mũi thở; người có điều thích thú
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
息を荒げる いきをあらげる
thở nặng nề
息が長い いきがながい
Có kinh nghiệm, kỳ cựu
気が荒い きがあらい
xấu tính, hay gây gổ
鼻が高い はながたかい
tự hào