息が長い
いきがながい「TỨC TRƯỜNG」
Có kinh nghiệm, kỳ cựu
息が長い役者
Diễn viên kinh nghiệm, kỳ cựu

息が長い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息が長い
息の長い いきのながい
kéo dài; bền vững; lâu dài
長大息 ちょうたいそく
tiếng thở dài.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鼻息が荒い はないきがあらい
phách lối; kiêu căng