息を荒げる
いきをあらげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thở nặng nề

Bảng chia động từ của 息を荒げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を荒げる/いきをあらげるる |
Quá khứ (た) | 息を荒げた |
Phủ định (未然) | 息を荒げない |
Lịch sự (丁寧) | 息を荒げます |
te (て) | 息を荒げて |
Khả năng (可能) | 息を荒げられる |
Thụ động (受身) | 息を荒げられる |
Sai khiến (使役) | 息を荒げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を荒げられる |
Điều kiện (条件) | 息を荒げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を荒げいろ |
Ý chí (意向) | 息を荒げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を荒げるな |