Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり道 まがりみち
đường rẽ
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh