鼻曲がり
はなまがり「TỊ KHÚC」
☆ Danh từ
Mũi cong

鼻曲がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻曲がり
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh