鼻木
はなぎ「TỊ MỘC」
☆ Danh từ
Cái vòng xỏ qua mũi bò (bằng cây hoặc kim loại)

鼻木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻木
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
鼻 はな
mũi.
木で鼻をくくる きではなをくくる
thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm