木で鼻をくくる
きではなをくくる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm

Bảng chia động từ của 木で鼻をくくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 木で鼻をくくる/きではなをくくるる |
Quá khứ (た) | 木で鼻をくくった |
Phủ định (未然) | 木で鼻をくくらない |
Lịch sự (丁寧) | 木で鼻をくくります |
te (て) | 木で鼻をくくって |
Khả năng (可能) | 木で鼻をくくれる |
Thụ động (受身) | 木で鼻をくくられる |
Sai khiến (使役) | 木で鼻をくくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 木で鼻をくくられる |
Điều kiện (条件) | 木で鼻をくくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 木で鼻をくくれ |
Ý chí (意向) | 木で鼻をくくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 木で鼻をくくるな |