鼻毛を数える
はなげをかぞえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dắt mũi (một người đàn ông)

Bảng chia động từ của 鼻毛を数える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻毛を数える/はなげをかぞえるる |
Quá khứ (た) | 鼻毛を数えた |
Phủ định (未然) | 鼻毛を数えない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻毛を数えます |
te (て) | 鼻毛を数えて |
Khả năng (可能) | 鼻毛を数えられる |
Thụ động (受身) | 鼻毛を数えられる |
Sai khiến (使役) | 鼻毛を数えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻毛を数えられる |
Điều kiện (条件) | 鼻毛を数えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻毛を数えいろ |
Ý chí (意向) | 鼻毛を数えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻毛を数えるな |