鼻毛
はなげ「TỊ MAO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lông mũi.

鼻毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻毛
鼻毛カッター はなげカッター
Dụng cụ cắt lông mũi.
鼻毛を読む はなげをよむ
dắt mũi (một người đàn ông)
鼻毛を数える はなげをかぞえる
dắt mũi (một người đàn ông)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
南毛鼻ウォンバット みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)
北毛鼻ウォンバット きたみけはなウォンバット キタケバナウォンバット
northern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus krefftii)
鼻 はな
mũi.