Kết quả tra cứu 数を揃える
数を揃える
かずをそろえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 数を揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数を揃える/かずをそろえるる |
Quá khứ (た) | 数を揃えた |
Phủ định (未然) | 数を揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 数を揃えます |
te (て) | 数を揃えて |
Khả năng (可能) | 数を揃えられる |
Thụ động (受身) | 数を揃えられる |
Sai khiến (使役) | 数を揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数を揃えられる |
Điều kiện (条件) | 数を揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 数を揃えいろ |
Ý chí (意向) | 数を揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 数を揃えるな |