Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻煙壷
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
壷 つぼ
cái bình.
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
蛸壷 たこつぼ
Bẫy bắt bạch tuộc
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary
滝壷 たきつぼ
Chân thác
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực