鼻疾
びしつ「TỊ TẬT」
☆ Danh từ
Bệnh mũi.

鼻疾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻疾
鼻疾患 びしっかん
bệnh về mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
鼻咽頭疾患 びいんとうしっかん
bệnh mũi họng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
耳鼻咽喉疾患 じびいんこうしっかん
bệnh tai mũi họng
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
鼻 はな
mũi.