鼻眼鏡
はなめがね「TỊ NHÃN KÍNH」
☆ Danh từ
Kính kẹp mũi (không gọng); sự đeo kính trễ xuống mũi

鼻眼鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻眼鏡
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鼻鏡 はなかがみ びきょう はなきょう
(y khoa) cái banh mũi
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết
眼鏡梟 めがねふくろう メガネフクロウ
Pulsatrix perspicillata (một loài chim trong họ Strigidae)
眼鏡熊 めがねぐま メガネグマ
gấu mặt ngắn Andes
眼鏡カイマン めがねカイマン メガネカイマン
cá sấu caiman đeo kính